Có 2 kết quả:

人間 rén jiān ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ人间 rén jiān ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

nhân gian, thế gian

Từ điển Trung-Anh

(1) the human world
(2) the earth

Từ điển phổ thông

nhân gian, thế gian

Từ điển Trung-Anh

(1) the human world
(2) the earth